Từ điển Thiều Chửu
躍 - dược
① Nhảy lên. Mừng nhảy người lên gọi là tước dược 雀躍. ||② Xun xoe. Như dược dược dục thí 躍躍慾試 xun xoe muốn thử. ||③ Kích động.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
躍 - dược
Nhảy cao lên. Chẳng hạn Dũng dược ( nhảy nhót ) — Một âm là Thích. Xem Thích.


騰躍 - đằng dược || 踊躍 - dũng dược ||